• (đổi hướng từ Toting)
    /tout/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) bộ tổng, bộ đếm (thiết bị tự động ghi số tiền đặt cược vào các con ngựa đua.. để tổng số tiền có thể chia ra cho những người đặt cược vào con ngựa thắng cuộc) (như) totalizator

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải
    I've been toting this bag round all day
    Tôi đã đeo chiếc túi này đi suốt cả ngày

    Nguồn khác

    • tote : Corporateinformation

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    toa hàng nhỏ (xe lửa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bear , convey , lug , transport

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X