• /lʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm)
    (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail)
    Tai, vành tai
    Quai (ấm, chén...)
    (kỹ thuật) cái cam
    (kỹ thuật) giá đỡ, giá treo
    (kỹ thuật) vấu lồi
    Sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi
    ( số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu
    to put on lugs
    làm bộ làm điệu

    Động từ

    Kéo lê, kéo mạnh, lôi
    Đưa vào (vấn đề...) không phải lúc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chốt ngàm
    tai (xách)
    vấu hàn

    Hóa học & vật liệu

    tai treo

    Ô tô

    mấu khớp (trục)

    Xây dựng

    vấu lồi

    Kỹ thuật chung

    chốt
    cữ chặn
    khuyết
    lỗ nhỏ
    lớp đọng
    giá chìa
    giá treo
    gờ
    núm
    nút
    mỏ
    phần
    phần lồi
    phần nhô
    quai
    răng
    tẩy
    vấu

    Kinh tế

    Công ty Hàng không Lufthansa
    giá treo
    giá dỡ
    thùng gỗ nhỏ
    thùng gốc nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bear , buck , carry , convey , draw , ferry , haul , heave , hump , jerk , lift , lurch , pack , pull , rake , schlepp * , snap , tote , tow , transport , trawl , tug , vellicate , yank , box , drag , nut , schlep , worm
    noun
    gawk , hulk , lout , oaf , ox

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X