• /´treil¸bleiziη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Tiên phong, đầu tiên
    a trail-blazing scientific discovery
    sự khám phá khoa học đầu tiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X