-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khám phá
- ICP Router Discovery Protocol (IRDP)
- Giao thức khám phá bộ định tuyến ICMP
- Resource Capabilities discovery (RESCAP)
- khám phá các khả năng tài nguyên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , ascertainment , authentication , calculation , certification , detection , determination , diagnosis , discernment , disclosure , distinguishing , empiricism , encounter , espial , experimentation , exploration , exposition , exposure , feeling , hearing , identification , introduction , invention , learning , locating , location , origination , perception , revelation , sensing , sighting , strike , unearthing , verification , algorithm , bonanza * , breakthrough , conclusion , contrivance , coup , data , design , device , find , finding , formula , godsend * , innovation , law , luck , luck out , machine , method , principle , process , result , secret , theorem , way , treasure , trouvaille
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ