• /dis'kʌvəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
    Phát kiến, điều được khám phá, điều được phát hiện
    Sự để lộ ra (bí mật...)
    Nút mở, nút gỡ (trong một vở kịch...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự khám phá, sự phát minh

    Kỹ thuật chung

    khám phá
    ICP Router Discovery Protocol (IRDP)
    Giao thức khám phá bộ định tuyến ICMP
    Resource Capabilities discovery (RESCAP)
    khám phá các khả năng tài nguyên
    phát hiện
    discovery of petroleum
    phát hiện dầu mỏ
    discovery well
    giếng khoan phát hiện
    evaluation of discovery
    đánh giá về một phát hiện
    Gateway Discovery Protocol (GDP)
    giao thức phát hiện cổng mạng
    oil discovery
    sự phát hiện được dầu
    routing discovery
    sự phát hiện đường truyền
    sự khám phá
    sự phát hiện
    oil discovery
    sự phát hiện được dầu
    routing discovery
    sự phát hiện đường truyền
    sự phát minh
    tìm ra

    Địa chất

    sự phát hiện, sự khám phá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X