• /'trɔli/

    Thông dụng

    Cách viết khác trolly

    Danh từ, số nhiều trolleys

    Xe đẩy tay (dùng để chuyển hàng hoá)
    luggage trolley
    xe đẩy hành lý
    shopping trolley
    xe đẩy mua hàng trong siêu thị
    Xe dọn thức ăn (để chuyển và tiếp thức ăn..)
    a tea-trolley
    một chiếc xe dọn trà
    (ngành đường sắt) goòng (toa nhỏ chở đồ không mui và thấp, chạy trên đường ray; do công nhân sửa đường ray dùng..)
    Như trolley-wheel
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như tramcar

    Ngoại động từ

    Chở bằng xe lăn, xe điện

    Nội động từ

    Đi xe điện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Xe lăn, xe điện, xe goòng, con lăn đầu cần lấy điện (tàu điện)

    Xây dựng

    con lăn lấy điện

    Điện lạnh

    ô tô chạy điện

    Kỹ thuật chung

    bánh xe
    cần lấy điện
    goòng
    goòng thùng lật nhỏ

    Kinh tế

    xe bốn bánh đẩy tay
    xe bốn bánh đẩy tay (ở siêu thị)
    xe chở hàng bốn bánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X