• (đổi hướng từ Transliterated)
    /trænz´litə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chuyển tự, chuyển chữ (viết các từ, chữ bằng hoặc thành một thứ chữ khác)
    to transliterate Greek place-names into Roman letters
    chuyển tự các địa danh bằng chữ Hy lạp sang chữ La mã

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chuyển chữ
    chuyển chữ, dịch chữ

    Kỹ thuật chung

    chuyển tự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X