-
Thông dụng
Thành Ngữ
- traveller's cheque, traveler's check
- séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)
Xem thêm traveller
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Xem thêm traveller