• /´traiə/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .try

    Sự thử, sự làm thử
    Người thử, người làm thử
    Người xét xử
    He's a tier
    Anh ta không bao giờ chịu thất bại

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dụng cụ kiểm nghiệm

    Kỹ thuật chung

    que thăm
    level trier
    que thăm độ cao
    thiết bị thí nghiệm

    Kinh tế

    dụng cụ lấy mẫu
    flour trier
    dụng cụ lấy mẫu bột
    ham trier
    dụng cụ lấy mẫu giăm bông
    người lấy mẫu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X