• /trig/

    Cơ - Điện tử

    Guốc hãm, guốc phanh, (v) hãm, chèn

    Xây dựng

    guốc hãm, guốc phanh, hãm (xe), chèn

    Thông dụng

    Tính từ
    Chỉnh tề, bảnh bao
    a trig man
    một người ăn mặc bảnh bao
    Gọn gàng
    a trig room
    một căn phòng gọn gàng
    Ngoại động từ
    ( (thường) + out) thắng bộ (cho ai)
    ( (thường) + up) sắp xếp gọn gàng
    Danh từ
    Cái chèn (bánh xe)
    Ngoại động từ
    Chèn (bánh xe)
    Danh từ
    (ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X