• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót)
    (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán âm riêng rẽ chơi hoặc hát nhiều lần nốt nọ sau nốt kia)
    (ngôn ngữ học) âm rung (âm của tiếng nói tạo nên bằng cách đọc 'r' trong khi rung lưỡi)

    Động từ

    (âm nhạc) láy rền, làm tiếng rung
    Đọc rung tiếng, đọc uốn lưỡi
    to trill the letter "r"
    đọc rung chữ " r"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X