-
Thông dụng
Danh từ
Chuyện tầm phào; điều vô giá trị, điều tầm thường
- waste time in trivialities
- mất thì giờ vào những chuyện tầm phào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , trivialness , fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense , small change , small potatoes , trifle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ