• /traifl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ lặt vặt; chuyện vặt
    to waste one's time on trifles
    mất thì giờ vì những chuyện vặt
    Món tiền nhỏ
    it cost only a trifle
    cái đó giá chẳng đáng bao nhiêu
    Bánh xốp kem
    a trifle
    hơi, đôi chút, một tí
    a trifle too heavy
    hơi nặng một chút

    Nội động từ

    Coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn
    stop trifling with your work!
    thôi đừng có đùa với công việc như vậy
    he is not a man to trifle with
    anh ta không phải là người có thể đùa được
    to trifle with one's food
    nhấm nháp, ăn chơi ăn bời chút ít
    to trifle with one's paper-knife
    nghịch con dao rọc giấy
    to trifle away
    lãng phí
    to trifle away one's time
    lãng phí thì giờ
    to trifle away one's money
    phung phí tiền bạc

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X