• /frɔθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bọt (rượu bia...)
    Bọt mép
    to be on the froth
    giận sùi bọt mép
    Váng bẩn
    Điều vô ích; chuyện vô ích
    Chuyện phiếm

    Ngoại động từ

    Làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt

    Nội động từ

    Nổi bọt, sủi bọt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bọt
    bọt (khí)
    làm sủi bọt
    váng
    váng bọt
    váng xỉ

    Kinh tế

    bọt
    nổi bọt
    sủi bọt

    Địa chất

    bọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X