• /´trɔməl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng; trống sàng quặng; trống rửa quặng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sàn quay
    sàng quay
    conical trommel
    sàng quay hình nón
    thùng sàng
    trống sàng

    Kinh tế

    sàng quay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X