-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình nón
- conical antenna
- ăng ten hình nón
- conical bottom
- đáy hình nón
- conical broach roof
- mái tháp hình nón
- conical diaphragm
- máng hình nón
- conical dome
- cupôn hình nón
- conical drum
- trống hình nón
- conical dune
- cồn cát hình nón
- conical flask
- bình hình nón
- conical flow
- dòng hình nón
- conical fracture
- mặt gãy hình nón
- conical gear
- bánh xe hình nón
- conical hole
- lỗ hình nón cụt
- conical horn
- loa hình nón
- conical horn antenna
- dây trời loa hình nón
- conical horn antenna
- ăng ten loa hình nón
- conical loxodrome
- đường tà hình nón
- conical point
- điểm hình nón
- conical projection
- phép chiếu hinh nón
- conical refraction
- sự khúc xạ hình nón
- conical ring
- vành hình nón
- conical scan
- sự quét hình nón
- conical scanning
- sự quét hình nón
- conical seat
- mặt tựa hình nón
- conical sieve
- rây hình nón
- conical spiral antenna
- dây trời hình nón xoắn ốc
- conical spiral antenna
- ăng ten hình nón xoắn ốc
- conical trommel
- sàng quay hình nón
- conical valve
- van hình nón
- conical vault
- vòm hình nón
- sloping conical bottom
- đáy hình nón thoải
- tank conical roof
- mái bể chứa hình nón
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cone-shaped , coned , conic , conoid , conoidal , funnel-shaped , pointed , pyramidal , sharp , strobilate , strobiloid , tapered , tapering
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ