• /´trɔpikəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới, giống như vùng nhiệt đới, tìm thấy ở vùng nhiệt đới
    tropical fruit
    trái cây vùng nhiệt đới
    tropical forest
    rừng nhiệt đới
    a tropical climate
    khí hậu nhiệt đới
    (nghĩa bóng) nồng cháy, nồng nhiệt
    (văn học) tá dụ; giả tá
    tropical year
    năm dương lịch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý )(đại số ) nhiệt đới

    Kỹ thuật chung

    nhiệt đới
    area of incipient tropical storm
    vùng sinh bão nhiệt đới
    red tropical soil
    đất đỏ nhiệt đới
    sub-tropical
    cận nhiệt đới
    sub-tropical region
    miền á nhiệt đới
    sub-tropical zone
    miền á nhiệt đới
    tropical climate
    khí hậu nhiệt đới
    tropical disease
    bệnh nhiệt đới
    tropical finish
    phần hoàn thiện nhiệt đới
    tropical forest
    rừng nhiệt đới
    tropical front
    fron nhiệt đới
    tropical high marsh
    đầm cao nhiệt đới
    tropical low marsh
    đầm thấp nhiệt đới
    tropical packaging
    bao bì nhiệt đới
    tropical podzol
    đất potzon nhiệt đới
    tropical precipitation
    mưa nhiệt đới
    tropical rain
    mưa nhiệt đới
    tropical region
    miền nhiệt đới
    tropical region
    vùng nhiệt đới
    tropical soil
    đất nhiệt đới
    tropical switch
    cầu dao nhiệt đới
    tropical switch
    cầu dao nhiệt đới hóa
    tropical version
    kiểu nhiệt đới hóa
    tropical year
    năm nhiệt đới
    Tropical Zone
    vùng nhiệt đới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    arctic , freezing , frigid , polar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X