• /´tə:nip/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây củ cải (có củ tròn màu trắng hoặc trắng và đỏ tía)
    Cây củ cải Thụy điển (cây có củ màu đỏ tía hơi nâu)
    Củ cải (dùng làm rau ăn hoặc làm thức ăn cho gia súc)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây củ cải
    củ cải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X