• /tə:tl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cu gáy (như) turtle-dove
    (động vật học) rùa (bò sát lớn sống ở biển có chân chèo và một mai to)
    Thịt rùa
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một trong nhiều loài bò sát có mai to như rùa cạn, rùa nước ngọt..
    to turn turtle
    (thông tục) lập úp; úp sấp (tàu, thuyền)

    Nội động từ

    Câu rùa, bắt rùa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rùa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X