• /tʌt/

    Thông dụng

    Cách viết khác tut-tut

    Thán từ

    Rõ khỉ!; thôi đi!

    Danh từ

    Tiếng tặc lưỡi (để biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..)
    tut-tut, the boy's late again!
    chặc chặc, thằng bé lại đến muộn rồi!

    Nội động từ

    Tặc lưỡi (biểu thị sự không tán thành, sự khó chịu..)
    his wife tut-tutted with annoyance
    vợ anh ta tặc lưỡi khó chịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X