• /twi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng chiêm chiếp (chim)

    Nội động từ

    Kêu chiêm chiếp (chim)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    chirp , chirrup , peep , twitter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X