• /pi:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn hé (qua khe cửa...)
    Cái nhìn trộm
    Sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra
    Tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)
    Sự bắt chước tiếng còi ô tô (như) peep peep
    Âm thanh của ai tạo ra (nhất là lời nói)
    peep of day
    rạng đông

    Nội động từ

    Kêu chít chít, kêu chiêm chiếp (chuột, chim...)
    ( + at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...)
    ( + at) nhìn trộm, liếc trộm
    Lọt qua, ló ra (ánh sáng)
    Ló, nhú; hé nở (hoa)
    (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ nhỏ ở cửa (để quan sát bên ngoài)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lỗ kiểm tra
    cleaning peep hole
    lỗ kiểm tra làm sạch
    lỗ quan sát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    glance , peek

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X