• /tʃə:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con)
    Tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ

    Động từ

    Kêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim); kêu, rúc (sâu bọ); nói líu lo (trẻ con)
    Nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ
    ( + up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X