• (đổi hướng từ Typewriters)
    /'taip raitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy chữ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy

    Toán & tin

    máy đánh chữ
    automatic typewriter
    máy đánh chữ tự động
    electric typewriter
    máy đánh chữ điện
    electronic typewriter
    máy đánh chữ điện tử
    manual typewriter
    máy đánh chữ thủ công
    office typewriter
    máy đánh chữ văn phòng
    portable typewriter
    máy đánh chữ xách tay
    typewriter key
    phím máy đánh chữ

    Kỹ thuật chung

    máy chữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X