• Thông dụng

    Tính từ

    (y học) (thuộc) bệnh thương hàn
    typhoid fever
    sốt thương hàn

    Danh từ

    (y học) bệnh thương hàn (như) typhoid fever

    Chuyên ngành

    Y học

    thương hàn
    post-typhoid abscess
    áp xe sau thương hàn
    typhoid osteomyelitis
    viêm xương tủy thương hàn
    typhoid septicaemia
    nhiễm khuẩn huyết thương hàn
    typhoid vaccine
    vắcxin thương hàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X