• /'ʌltrə'saund/

    Thông dụng

    Danh từ

    Siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    siêu âm, siêu thanh

    Cơ - Điện tử

    Siêu âm, siêu thanh

    Siêu âm, siêu thanh

    Kỹ thuật chung

    siêu âm
    ultrasound generator
    máy tạo sóng siêu âm
    ultrasound scan
    sự quét siêu âm
    siêu thanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X