• /¸ʌm´bilikəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) rốn; gần rốn, có liên quan đến rốn
    umbilical cord
    dây rốn
    (thông tục) bên mẹ, bên ngoại
    umbilical relationship
    quan hệ bên mẹ, quan hệ bên ngoại
    (nghĩa bóng) ở giữa, ở vị trí trung tâm
    umbilical point
    điểm trung tâm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) điểm rốn, đường rốn
    totally umbilical
    điểm rốn toàn phần

    Y học

    thuộc rốn

    Kỹ thuật chung

    điểm rốn
    totally umbilical
    điểm rốn toàn phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X