-
Unabated
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
Không giảm sút, không yếu đi (về một cơn bão, một cuộc cãi nhau..)
- our enthusiasm remained unabated
- nhiệt tình của chúng tôi không suy giảm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ