• /¸ʌnbi´noun/

    Thông dụng

    Cách viết khác unbeknownst

    Tính từ

    (thông tục) không được biết đến
    he did it unbeknown to me
    nó làm việc đó mà tôi không biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X