-
Unbuttoned
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
(nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế
- her unbuttoned style of management
- phong cách quản lý thoải mái của bà ta
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ