• /'mænidʒmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trông nom, sự quản lý
    Sự điều khiển
    Ban quản lý, ban quản đốc
    Sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự điều khiển, sự quản lý, sự điều hành

    Hóa học & vật liệu

    sự quản lí

    Xây dựng

    cục quản đốc
    cục quản lý
    sự chi phối

    Điện

    ban quản trị

    Kỹ thuật chung

    quản lí

    Giải thích EN: The attainment of organizational goals by means of planning, organization, and efficient use of resources, especially human resources.

    Giải thích VN: Hành động nhằm đạt được các mục đích tổ chức bằng cách: lập kế hoạch, tổ chức và sử dụng hiệu quả các nguồn lực, đặc biệt là nguồn lực con người.

    configuration management
    quản lí cấu hình
    Data Base Management System (DBMS)
    hệ quản lí đế dữ liệu
    management by objectives
    quản lí bằng các mục tiêu
    management cost
    chi phí quản lí
    management science
    khoa học quản lí
    methods-time management
    quản lí hệ thống theo thời gian
    operations management
    quản lí hoạt động
    scientific management
    quản lí khoa học
    quản lý
    access management
    quản lý truy cập
    access management
    quản lý truy xuất
    access management
    sự quản lý truy nhập
    Accounting Management (AM)
    quản lý tính cước
    ADMD (AdministrativeManagement Domain)
    Lĩnh Vực Quản Lý Hành Chính-ADMD
    administration and management expenses
    chi phí quản lý hành chính
    Administration Directory Management Domain (ADDMD)
    Vùng Quản Lý Thư Mục Quản Trị-ADDMD
    Administration Management Domain (ADMD)
    miền quản lý hành chính
    Administration Management Domain (ADMD)
    Vùng Quản Lý Hành Chính-ADMD
    Administrative Directory Management Domain (ADMD)
    miền quản lý thư mục hành chính
    advanced data management
    quản lý dữ liệu cao cấp
    Advanced Data management (ADAM)
    tiên phong quản lý dữ liệu
    Advanced Memory Management Architecture (AMMA)
    cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến
    Advanced Network Management (ANM)
    quản lý mạng tiên tiến
    advanced power management (APM)
    sự quản lý nguồn cải tiến
    Apple Document Management And Control System (ADMACS)
    Hệ thống điều khiển và quản lý dữ liệu Apple
    Application Control Management (ACM)
    quản lý điều khiển ứng dụng
    application management
    quản lý ứng dụng
    Application OSI Management (AOM)
    Quản lý OSI ứng dụng
    Area Management Centre (AMC)
    trung tâm quản lý vùng
    Ascend Tunnel Management Protocol (ATMP)
    giao thức quản lý đường hầm đi lên
    ASM (associationfor System Management)
    hiệp hội quản lý hệ thống
    asset management
    quản lý tài sản
    asset management information system
    hệ thống tin quản lý tài sản
    asset management provision
    dự liệu quản lý tài sản
    ATM Management (ATMM)
    Quản lý ATM
    Audio Visual Management (AVM)
    quản lý bằng nghe nhìn
    authorization list management authority
    quyền quản lý danh sách cho phép
    authorization list management authority
    quyền quản lý danh sách ủy quyền
    Automatic Mapping/Facility Management (AM-FM)
    ánh xạ tự động/Quản lý công cụ
    auxiliary storage management
    quản lý bộ nhớ phụ
    auxiliary storage management
    sự quản lý bộ nhớ phụ
    Bandwidth Management System (BMS)
    hệ thống quản lý băng thông
    Base station management platform (BSMP)
    mặt bằng quản lý trạm gốc
    Base Station System Management Application Part (BSSMAP)
    phần ứng dụng dể quản lý các hệ thống trạm gốc
    BER Management Protocol (BMP)
    Giao thức quản lý BER
    buffer management
    quản lý bộ đệm
    buffer management
    sự quản lý bộ đệm
    Business Process Management (BPM)
    quản lý quá trình kinh doanh
    Cache/Memory Management Unit [Motorola] (CMMU)
    Khối quản lý bộ nhớ truy cập nhanh [Motorola]
    capital management
    sự quản lý vốn
    carrier management system
    hệ thống quản lý vật tải
    cash flow management
    quản lý chu kỳ tiền mặt
    Cellular Management Operation System (CMOS)
    hệ thống vận hành quản lý mạng tế bào
    Central Data Management Unit (CDMU)
    khối quản lý dữ liệu trung tâm
    centralized management
    quản lý tập trung
    centralized management
    quản lý thống nhất
    Centralized Technical Management (CTM)
    quản lý kỹ thuật tập trung hóa
    CMC (communicationmanagement configuration)
    sự cấu hình quản lý truyền thông
    CMT (ConnectionManagement)
    quản lý kết nối
    code management
    sự quản lý mã
    Code Management System (CMS)
    hệ thống quản lý mã
    Command and Data Management System (CDMS)
    hệ thống quản lý dữ liệu và lệnh
    Common Management Information Protocol (CMIP)
    giao thức thông tin quản lý chung
    Common Management Information Protocol Data Unit (CMIPDU)
    khối dữ liệu giao thức thông tin quản lý chung
    Common management information protocol Logical link control (CMOL)
    điều khiển tuyến nối lôgic Của giao thức thông tin quản lý
    Common Management Information Protocol Machine (CMIPM)
    thiết bị giao thức thông tin quản lý chung
    Common Management Information Service (CMIS)
    dịch vụ thông tin quản lý chung
    Common Management Information Service element (CMISE)
    phần tử dịch vụ thông tin quản lý chung
    Common Management Information Services (CMIS)
    dịch vụ thông tin quản lý chung
    Common Management Interface Protocol (CMIP)
    giao thức giao diện quản lý chung
    communication and system management (Cand SM)
    truyền thông và quản lý hệ thống
    communication management
    quản lý truyền thông
    communication management
    sự quản lý truyền thông
    Communication Management Configuration (CMC)
    cấu hình quản lý truyền thông
    communication management configuration host node
    nút chủ cấu hình quản lý truyền thông
    communication management host
    máy chủ quản lý truyền thông
    communication network management
    quản lý mạng truyền thông
    Communication Network Management (CMN)
    quản lý mạng truyền thông
    Communication Network Management (CNM)
    quản lý mạng truyền thông
    Communication Network Management Applications (CNMA)
    những ứng dụng quản lý mạng truyền thông
    Communication Network Management Interface (CNMI)
    giao diện quản lý mạng truyền thông
    communications and System Management (Cand SM)
    truyền thông và quản lý hệ thống
    communications management configuration
    cấu hình quản lý truyền thông
    communications management host
    máy chủ quản lý truyền thông
    Component Management Entity (CME)
    thực hiện quản lý cấu kiện
    Computerized Maintenance Management Software (CMMS)
    phần quản lý bảo dưỡng máy tính hóa
    concurrency management
    quản lý trùng hợp
    configuration management
    quản lý cấu hình
    Configuration Management (CM)
    quản lý cấu hình
    configuration management (CM)
    sự quản lý cấu hình
    Configuration Management Accounting (CMA)
    tính toán quản lý cấu hình
    Configuration Management Office (CMO)
    trạm quản lý cấu hình
    Configuration Management Plan (CMP)
    chương trình quản lý cấu hình
    Connection Management (CM)
    quản lý kết nối
    Consolidated Link Layer Management (FR) (CLIM)
    quản lý hợp nhất lớp kết nối
    construction management
    quản lý thi công
    construction management
    sự quản lý thi công
    construction management contract
    hợp đồng quản lý thi công
    construction management contract
    hợp đồng quản lý xây dựng
    Control Point Management Services (CPMS)
    các dịch vụ quản lý điểm điều khiển
    cost management system
    hệ quản lý giá
    Cost Management System (CMS)
    hệ quản lý giá
    CRM (customerrelation management)
    quản lý quan hệ khách hàng
    Cross Functional Management Committee (XFMC)
    ủy ban quản lý chức năng chéo
    CUG Management Center (CMC)
    Trung tâm quản lý CUG
    Customer Network Management (CNM)
    quản lý mạng khách hàng
    Customer Network Management Agent (CNMA)
    tác nhân quản lý mạng khách hàng
    Customer Relationship Management (CRM)
    quản lý mối quan hệ khách hàng
    Customer Support Management System (CSMS)
    hệ thống quản lý trợ giúp khách hàng
    Data Access Management/Manager (DAM)
    quản lý thiết bị quản lý truy nhập dữ liệu
    Data Base Management System (DBMS)
    hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
    data management
    quản lý dữ liệu
    Data Management and Retrieval System (DMRS)
    hệ thống khôi phục và quản lý dữ liệu
    Data Management Information (DMI)
    thông tin quản lý dữ liệu
    data management language (DML)
    ngôn ngữ quản lý dữ liệu
    Data Management Software (DMS)
    phần mềm quản lý dữ liệu
    Data Processing Management Association (DPMA)
    hiệp hội quản lý xử lý số liệu
    data resource management
    quản lý nguồn dữ liệu
    DCC Management Control Centre (DECMCC)
    Trung tâm điều khiển quản lý DEC
    Definition of Management Information (DMI)
    định nghĩa thông tin quản lý
    demand-side management
    quản lý phụ tải
    desktop management interface (DMI)
    giao diện quản lý để bàn
    Desktop Management Interface (DMI)
    giao diện quản lý văn phòng
    Digital Facility Management System (DFMS)
    hệ thống quản lý phương tiện số
    Digital Management Education (DME)
    giáo dục quản lý số
    Directory Management Domain (DMD)
    miền quản lý thư mục
    Directory Management Domain (DMD)
    miền quản lý thư mục-DMD
    Discrete Data Management (DDM)
    quản lý dữ liệu rời rạc
    disk management
    sự quản lý đĩa
    disk system management
    quản lý hệ đĩa
    Distributed Data Management (DDM)
    quản lý dữ liệu phân tán
    Distributed DataBase Management System (DDBMS)
    hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán
    Distributed Management (DM)
    quản lý phân tán
    Distributed Management Environment (DME)
    môi trường quản lý phân tán
    Distributed Object Management System (DOMS)
    hệ thống quản lý đối tượng phân tán
    DME (distributedmanagement environment)
    môi trường quản lý phân tán
    DMI (desktopmanagement interface)
    giao diện quản lý tại bàn
    DMI (desktopmanagement interface)
    giao diện quản lý văn phòng
    DML (datamanagement language)
    ngôn ngữ quản lý dữ liệu
    dynamic print management
    quản lý in động
    dynamic print management
    sự quản lý in động
    Earth Observations Data Management Systems (EODMS)
    các hệ thống quản lý dữ liệu quan sát trái đất
    EDMS (electronicdocument management system)
    hệ thống quản lý tài liệu điện tử
    electronic data management (EDM)
    sự quản lý dữ liệu điện tử
    electronic document management system (EDMS)
    hệ thống quản lý tài liệu điện tử
    Element Management Layer (ATM) (EML)
    lớp quản lý thành phần
    Element Management System (ATM) (EMS)
    hệ thống quản lý phần tử
    EMA (enterprisemanagement architecture)
    kiến trúc quản lý xí nghiệp
    energy management
    quản lý năng lượng
    energy management program
    chương trình quản lý năng lượng
    energy management system
    hệ thống quản lý điện năng
    Engineering and Administrative Data Acquisition System Network Management (EADASNM)
    Quản lý mạng của hệ thống EADAS
    Enterprise Information Management (EIM)
    quản lý thông tin doanh nghiệp
    Enterprise Management Architecture (EMA)
    cấu trúc quản lý doanh nghiệp
    Enterprises Property and Capital Management Department
    cục quản lý vốn và tài sản doanh nghiệp
    environmental management
    quản lý môi trường
    Environmental Management (EM)
    quản lý môi trường
    Environmental Management Agency (EMA)
    cơ quan quản lý môi trường
    Epsilon Extension Management (EEM)
    Quản lý Epsilon mở rộng
    error management
    quản lý lỗi
    Expert Analysis System Interface/Interface Management Package (EASI/IMP)
    Giao diện hệ thống phân tích ý kiến chuyên gia/Gói quản lý giao diện
    external management
    quản lý ngoài
    external page storage management
    quản lý bộ trữ trang ngoài
    external page storage management
    sự quản lý bộ nhớ trang ngoài
    fault management
    quản lý lỗi
    Fault Management (FM)
    quản lý lỗi
    Fault management, Configuration management, Account management, Performance management, Security management (FCAP)
    quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toàn
    Federal Emergency Management Agency (FEMA)
    Cơ quan quản lý khẩn cấp Liên bang
    file management
    quản lý tập tin
    file management
    quản lý tệp
    file management
    sự quản lý tập tin
    file management
    sự quản lý tệp
    file management program
    chương trình quản lý tệp
    file management system
    hệ thống quản lý tập tin
    file transfer, access, and management (FTAM)
    sự truyền, truy cập và quản lý tập tin
    financial management
    sự quản lý tài chính
    FMCB (functionmanagement control block)
    khối điều khiển quản lý chức năng
    FMD function management data
    dữ liệu quản lý chức năng
    FMH (functionmanagement header)
    phần đầu quản lý chức năng
    FMH (functionmanagement header)
    tiêu đề quản lý chức năng
    Frame Operations Management System/Frame User Switch Access System (FOMS/FUSA)
    Hệ thống quản lý các hoạt động khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung
    frequency management
    quản lý tần số
    FTAM (filetransfer, access, and management)
    sự truyền truy cập và quản lý tập tin
    Function Management (FM)
    quản lý chức năng
    function management (FM)
    sự quản lý chức năng
    function management control block (FMCB)
    khối điều khiển quản lý chức năng
    function management data
    dữ liệu quản lý chức năng
    function management data (FDM)
    dữ liệu quản lý chức năng
    Function Management Data (FMD)
    dữ liệu quản lý chức năng
    function management header (FMH)
    phần đầu quản lý chức năng
    function management header (FMH)
    tiêu đề quản lý chức năng
    Function Management Header (SNA) (FMH)
    tiêu đề quản lý chức năng
    General Switch Management Protocol (GSMP)
    giao thức quản lý chuyển mạch công cộng
    Geographic Data Management and Image Processing System (GEOMIPS)
    hệ thống xử lý hình ảnh và quản lý dữ liệu địa lý
    global lock management
    sự quản lý khóa toàn cục
    Global Management System (GMS)
    hệ thống quản lý toàn cầu
    Government Network Management Profile (GNMP)
    Tiêu chuẩn chức năng quản lý mạng Chính phủ
    Hierarchical Storage Management (HSM)
    quản lý nhớ phân cấp
    High LEVEL Entity Monitoring/Management System (HEMS)
    Hệ thống giám sát/Quản lý thực thể mức cao
    housing management
    sự quản lý nhà ở
    Hub Management Architecture (HMA)
    kiến trúc quản lý trung tâm phân phối
    Human Resource Management System (HRMS)
    hệ thống quản lý nguồn nhân lực
    Hypermedia Management Protocol (HMMP)
    giao thức quản lý siêu phương tiện
    Hypermedia Management Schema (HMMS)
    hệ quản lý siêu phương tiện
    IDMS (integrateddata management system)
    hệ thống quản lý dữ liệu tích hợp
    IGNP (InternetGroup Management Protocol)
    giao thức quản lý nhóm Internet
    Image Management and Communication System (IMACS)
    hệ thống truyền thông và quản lý ảnh
    IMS (InformationManagement System)
    hệ thống quản lý thông tin
    IMS/VS (InformationManagement System/Virtual Storage)
    hệ thống quản lý thông tin/bộ nhớ ảo
    Indexed Sequential File Management System (ISFMS)
    hệ thống quản lỷ tệp được đánh số thứ tự
    information management
    quản lý thông tin
    information management
    sự quản lý thông tin
    information management system
    hệ quản lý thông tin
    information management system
    hệ thông tin quản lý
    Information Management System (IMS)
    hệ thống quản lý thông tin
    Information Management System/Virtual Storage (IMS/VS)
    Hệ thống quản lý thông tin/Bộ nhớ ảo
    Information Resource Management (IRM)
    quản lý nguồn thông tin
    Information Resource Management (IRM)
    quản lý tài nguyên thông tin
    information resource management (lRM)
    sự quản lý tài nguyên thông tin
    Information Systems Management (IFSM)
    quản lý các hệ thống thông tin
    integral water management
    sự quản lý nước tổng thể
    Integrated Data Base Management System (IDMS)
    hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu tổng hợp
    Integrated Forecasting Management System (INFORMS)
    hệ thống quản lý dự báo tích hợp
    Integrated Local Management Interface (ILMI)
    giao diện quản lý nội hạt tổng hợp
    Integrated Network Management (INM)
    quản lý mạng tích hợp
    Integrated Network Management System (INMS)
    hệ thống quản lý mạng tích hợp
    Integrated/Intelligent Call Management (ICM)
    quản lý cuộc gọi tích hợp/thông minh
    Intellectual Property Management Interface (IPMP)
    giao diện quản lý sở hữu trí tuệ
    interaction management
    sự quản lý tương tác
    interactive software management facility (ISMF)
    phương tiện quản lý bộ nhớ tương tác
    Interactive Storage Management Facility (ISMF)
    phương tiện quản lý bộ nhớ tương tác
    Interagency Working Group on Data Management for Global Change (IWGDMGC)
    nhóm công tác liên cơ quan về quản lý dữ liệu để trao đổi toàn cầu
    Interim Link Management Interface
    giao diện quản lý kết nối tạm thời
    Interim Local Management Interface (ILMI)
    giao diện quản lý nội hạt tạm thời
    International Financial Management (IFM)
    quản lý tài chính quốc tế
    International Management Information Library (IMIL)
    thư viện thông tin quản lý quốc tế
    International Workshop on Memory Management (IWMM)
    hội thảo quốc tế về quản lý bộ nhớ
    Internet Group Management protocol (IGMP)
    Giao thức quản lý nhóm Internet
    Internet Security Association and Key Management Protocol (ISAKMP)
    Giao thức quản lý khóa và liên kết an toàn Internet
    IRM (informationresources management)
    sự quản lý tài nguyên thông tin
    ISDN Management and Co-ordinating Committee (IMCC)
    Uỷ ban quản lý và điều phối ISDN
    ISDN Standards Management (ISM)
    Quản lý tiêu chuẩn ISDN
    ISMF (interactivestorage management facility)
    phương tiện quản lý bộ nhớ tương tác
    Java Management API (JMAPI)
    API quản lý Java
    Java Management Application Program Interface (IMAPI)
    Giao diện chương trình ứng dụng quản lý Java
    job management
    quản lý công việc
    job management
    sự quản lý công việc
    job management program
    chương trình quản lý công việc
    Job Transfer and Management (JTM)
    chuyển giao và quản lý tác nghiệp
    Job Transfer, Access and Management (JTAM)
    Chuyển giao, Truy nhập và Quản lý công việc
    Joint Inter-Domain Management (JIDM)
    quản lý liên miền chung
    key management
    quản lý khóa
    key management
    sự quản lý khóa
    key management
    sự quản lý phím
    key management facility
    phương tiện quản lý phím
    Key Management Protocol (KMP)
    giao thức quản lý khóa
    KMS (knowledgemanagement system)
    hệ thống quản lý tri thức
    Knowledge Management (KM)
    quản lý tri thức
    knowledge management system (KMS)
    hệ thống quản lý tri thức
    labour management
    sự quản lý lao động
    LAN Management Utilities (IBM) (LMU)
    Các thường trình quản lý LAN (IBM)
    LAN Network Management/Manager (IBM) (LNM)
    Quản lý mạng/gói quản lý mạng của LAN
    LAN/MAN Management Protocol (LMMP)
    Giao thức quản lý LAN/MAN
    layer management
    sự quản lý lớp
    Layer Management (LM)
    quản lý lớp
    Layer Management Entity (LME)
    thực thể quản lý lớp
    Layer Management Service Interface (LMSI)
    giao diện dịch vụ quản lý lớp
    layer-management
    quản lý lớp
    Layer/Link Management Interface (FrameRelay) (LMI)
    Giao diện quản lý lớp/Tuyến nối (Frame Relay)
    Library Information Management System (LIMS)
    hệ thống quản lý thông tin thư viện
    License Management Facility (LMF)
    phương tiện quản lý cấp phép
    LMI (localmanagement interface)
    giao diện quản lý cục bộ
    load management
    quản lý phụ tải
    load management
    việc quản lý phụ tải
    load management system
    hệ thống quản lý phụ tải
    local lock management
    sự quản lý khóa cục bộ
    Local Management Interface (LMI)
    giao diện quản lý cục bộ
    lock management
    sự quản lý khóa
    Logical Volume Management (IBM) (LVM)
    Quản lý dung lượng một cách logic (IBM)
    Loop Assignment Center Operations Management System (LOMS)
    hệ thống quản lý khai thác của trung tâm phân chia mạch vòng
    maintenance management
    quản lý bảo dưỡng
    maitenance management
    quản lý bảo dưỡng
    man-power management
    sự quản lý nhân công
    management account
    trương mục quản lý
    Management Ad Hoc Committee (TR-41) (MAC)
    Uỷ ban đặc biệt về quản lý (TR-41)
    Management Application Function (TMN) (MAF)
    Chức năng ứng dụng quản lý (TMN)
    Management Application Protocol Data Unit (MAPDU)
    Khối dữ liệu giao thức ứng dụng quản lý
    management audit
    sự kiểm tra quản lý
    management board
    ban quản lý
    Management Board
    ủy ban quản lý
    management by exception
    sự quản lý theo ngoại lệ
    management by state
    nhà nước quản lý
    management center
    trung tâm quản lý
    management centre
    trung tâm quản lý
    management class
    lớp quản lý
    management contract
    hợp đồng quản lý
    Management DataBase (MDB)
    cơ sở dữ liệu quản lý
    Management Domain (MD)
    lĩnh vực quản lý
    Management Domain (MD)
    miền quản lý
    Management Domain (MD)
    vùng quản lý
    management domain name
    tên miền quản lý
    management engineer
    kỹ thuật quản lý
    management engineering
    kỹ thuật quản lý
    management environment
    môi trường quản lý
    management function
    chức năng quản lý
    management function
    nhiệm vụ quản lý
    Management Functional Area (MFA)
    vùng chức năng quản lý
    management hierarchy
    cấp quản lý
    Management Information Base
    cơ sở thông tin quản lý
    management information base
    sở thông tin quản lý
    Management Information Base (TMN) (MIB)
    Cơ sở thông tin về quản lý (TMN)
    Management Information DataBase Automation System (MIDAS)
    hệ thống tự động hóa của cơ sở dữ liệu thông tin quản lý
    Management Information File (MIF)
    tệp thông tin quản lý
    Management Information Library (MIL)
    thư viện chương trình thông tin quản lý
    Management Information Model (MIM)
    mô hình thông tin quản lý
    management information service
    dịch vụ thông tin quản lý
    management information system (MIS)
    hệ thống thông tin quản lý
    management information system (MIS)
    hệ thông tin quản lý
    Management Information System (MISFET)
    hệ thống thông tin quản lý
    management information system-MIS
    hệ quản lý nhân sự
    management information system-MIS
    hệ thống thông tin quản lý
    management information system-MIS
    hệ thông tin quản lý
    Management Information Tree (MIT)
    cây thông tin quản lý
    management integrated system
    hệ thống tích hợp quản lý
    Management Interface (MI)
    giao diện quản lý
    Management Interface 1...5 (M1...M5)
    giao diện quản lý 1...5
    Management Network Access Port (MNAP)
    cổng truy nhập mạng quản lý
    management of materials and equipment
    sự quản lý vật tư
    management process
    quá trình quản lý
    management report
    báo cáo quản lý
    management report
    biên bản quản lý
    management science
    khoa học quản lý
    management services
    cơ quan quản lý
    management services
    dịch vụ quản lý
    management services
    hệ thống quản lý
    management services focal point
    tiêu điểm các dịch vụ quản lý
    management structure
    cơ cấu quản lý
    management study
    sự nghiên cứu quản lý
    management support
    hỗ trợ quản lý
    management support
    hoàn cảnh quản lý
    management support object
    đối tượng hỗ trợ quản lý
    management support system
    hệ thống hỗ trợ quản lý
    management system
    hệ thống quản lý
    management task
    chức năng quản lý
    management task
    nhiệm vụ quản lý
    management team
    ban quản lý
    management tool
    công cụ quản lý
    management unit
    đơn vị quản lý
    management work element
    thành phần công việc quản lý
    Master Management Agent (MMA)
    tác nhân quản lý chính
    memory management
    quản lý bộ nhớ
    memory management
    sự quản lý bộ nhớ
    memory management unit
    đơn vị quản lý bộ nhớ
    memory management unit
    đơn vị quản lý trí nhớ
    Memory Management Unit (MMU)
    khối quản lý bộ nhớ
    memory management unit (MMU)
    đơn vị quản lý bộ nhớ
    memory management unit (MMU)
    thiết bị quản lý bộ nhớ
    memory-management function
    hàm quản lý bộ nhớ
    MIB (managementinformation base)
    cơ sở quản lý thông tin
    MIS (managementinformation service)
    dịch vụ quản lý thông tin
    MIS (managementinformation system)
    hệ quản lý thông tin
    MIS (managementinformation system)
    hệ thống quản lý thông tin
    miss (managementinformation system)
    hệ thống quản lý thông tin
    MMU (memorymanagement unit)
    khối quản lý bộ nhớ-MMU
    MMU (memorymanagement unit)
    đơn vị quản lý bộ nhớ
    Mobility Management Application Protocol (T1S1) (MMAP)
    Giao thức ứng dụng quản lý tính di động (T1S1)
    Modem Bank Management Protocol (MBMP)
    giao thức quản lý ngân hàng modem
    MSFP (managementservices focal point)
    tiêu điểm các dịch vụ quản lý
    Multimedia Management Group (ETSI) (MMG)
    Nhóm quản lý đa phương tiện (ETSI)
    Multiplexer Management Function (MMF)
    chức năng quản lý bộ ghép kênh
    Multiunit Network Management and Maintenance Message (MMM)
    tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối
    municipal housing management bureau
    sở quản lý nhà thành phố
    myth (managementinformation system)
    hệ thống quản lý thông tin
    Netware Management Agent (NMA)
    Tác nhân quản lý mạng Netware
    Network applications Management (NAM)
    quản lý các ứng dụng mạng
    Network connection Management (NCM)
    quản lý kết nối mạng
    Network control and management system (NCMS)
    hệ thống quản lý và điều khiển mạng
    Network Element Management (NEM)
    quản lý phần tử mạng
    Network Installation Management (IBM) (NIM)
    Quản lý lắp đặt mạng (IBM)
    network management
    quản lý mạng
    network management
    sự quản lý mạng
    Network Management (NM)
    quản lý mạng
    Network Management Architecture (NMA)
    kiến trúc quản lý mạng
    network management center (NMC)
    trung tâm quản lý mạng
    Network Management Centre (NMC)
    trung tâm quản lý mạng
    Network Management Control Centre (NMCC)
    trung tâm điều khiển quản lý mạng
    Network Management Entity (ATM) (NME)
    thực thể quản lý mạng
    Network Management Ethernet (NME)
    Ethernet quản lý mạng (Mạng LAN được sử dụng để điều khiển và giám sát các thiết bị ở tổng đài trung tâm và các chi nhánh
    Network Management Forum (NMF)
    diễn đàn quản lý mạng
    network management gate
    cổng nối quản lý mạng
    network management gateway (NMG)
    cổng quản lý mạng
    Network Management Layer (NML)
    lớp quản lý mạng
    Network Management Level (NML)
    mức quản lý mạng
    network management Protocol (NMP)
    giao thức quản lý mạng
    network management software
    phần mềm quản lý mạng
    Network Management Station (NMS)
    trạm quản lý mạng
    network management system
    hệ thống quản lý mạng
    Network Management System (NMS)
    hệ thống quản lý mạng
    Network Management Unit (NMU)
    khối quản lý mạng
    Network Management Vector Transport protocol (NMVT)
    giao thức chuyển tải véc tơ quản lý mạng
    network management vectortransport (NMVT)
    sự truyền vectơ quản lý mạng
    Network Resource Management (NRM)
    quản lý tài nguyên mạng
    network supervision and management
    quản lý và giám sát mạng
    Network-Management and Maintenance Signal (NMM)
    tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng
    NMC (networkmanagement centre)
    trung tâm quản lý mạng
    NMG (networkmanagement gateway)
    cổng quản lý mạng
    NMP (networkmanagement Protocol)
    giao thức quản lý mạng
    NMVT (networkmanagement vector transport)
    sự truyền vectơ quản lý mạng
    Object Management Architecture (Microsoft) (OMA)
    Kiến trúc quản lý đối tượng (Microsoft)
    object management architecture (OMA)
    kiến trúc quản lý đối tượng
    object management authority
    quyền quản lý đối tượng
    object management group
    nhóm quản lý đối tượng
    Object Management Group (OMG)
    nhóm quản lý đối tượng
    object management rights
    quyền quản lý đối tượng
    object management system
    hệ thống quản lý đối tượng
    Object Request Broker System Management
    quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng
    Object-Oriented Database Management System (ODBMS)
    hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
    OMA (Objectmanagement architecture)
    kiến trúc quản lý đối tượng
    on-line volume management
    quản lý quy mô trực tuyến
    online project management
    quản lý dự án trực tuyến
    Open Document Management API (ODMA)
    API quản lý tư liệu mở
    Open Network Management System (ONMS)
    hệ thống quản lý mạng mở
    Operating Resource Management System (ORMS)
    hệ thống quản lý tài nguyên khai thác
    operative management
    sự quản lý vận hành
    OSI Internet Management (OIM)
    Quản lý Internet bằng OSI
    OSI Network Management Forum (OSI/NMF)
    Diễn đàn quản lý mạng OSI
    OSI Network Management Function (OSI/NMF)
    Chức năng quản lý mạng của OSI
    page memory management
    sự quản lý bộ nhớ trang
    page memory management unit-PMMU
    mạch quản lý bộ nhớ đánh trang
    paged memory management unit (PMMU)
    bộ quản lý bộ nhớ phân trang
    performance management
    sự quản lý hiệu suất
    Performance Management (PM)
    quản lý hiệu năng
    peripheral management
    sự quản lý ngoại vi
    personal management software
    phần mềm quản lý cá nhân
    personnel management software
    phần mềm quản lý nhân sự
    PFM (Programfault management)
    sự quản lý lỗi chương trình
    Physical Network Management (PNM)
    quản lý mạng vật lý
    Physical Unit Management Service (PUMS)
    dịch vụ quản lý khối vật lý
    PIM (productinformation management)
    sự quản lý thông tin sản phẩm
    PMMU (pagedmemory management unit)
    đơn vị quản lý bộ nhớ phân trang
    Policy Based Network Management (PBNM)
    quản lý mạng dựa trên chính sách
    Policy/Project Management System (PMS)
    Hệ thống quản lý chính sách/Dự án
    power management
    quản lý nguồn điện
    power management
    sự quản lý nguồn
    Print Management Facility
    chương trình quản lý in
    Private Directory Management Domain (PRDMD)
    miền quản lý thư mục tư nhân
    Private Directory Management Domain (PRDMD)
    vùng quản lý thư mục riêng
    Private Management Domain (PRMD)
    miền quản lý dùng riêng
    Private Management Domain (PRMD)
    vùng quản lý riêng
    problem management focal point
    tiêu điểm quản lý sự cố
    process management
    sự quản lý quá trình
    product information management (PIM)
    sự quản lý thông tin sản phẩm
    production management
    sự quản lý sản xuất
    program fault management (PRM)
    sự quản lý sai hỏng chương trình
    program management
    quản lý chương trình
    program management
    sự quản lý chương trình
    Program Management Information System (PROMIS)
    hệ thống thông tin quản lý chương trình
    Program Management Team (PMT)
    đội quản lý chương trình
    project management
    quản lý công trình
    project management
    quản lý dự án
    project management (building)
    sự quản lý dự án (xây dựng)
    project management program
    chương trình quản lý dự án
    projection management
    sự quản lý dự án
    property management
    sự quản lý tài sản
    Protocol Management Module (PMM)
    môđun quản lý giao thức
    quality management
    sư quản lý chất lượng
    quality management system
    hệ thống quản lý chất lượng
    Query Management Facility (QMF)
    phương tiện quản lý hỏi
    query management form
    dạng quản lý vấn tin
    query management form
    mẫu biểu quản lý vấn tin
    query management object
    đối tượng quản lý vấn tin
    query management question
    câu hỏi quản lý vấn tin
    queue management
    quản lý hàng đợi
    queue management
    sự quản lý hàng đợi
    real storage management (RSM)
    sự quản lý bộ nhớ thực
    Real Time Link Management (RTLM)
    quản lý tuyến nối theo thời gian thực
    record management service (RMS)
    dịch vụ quản lý bản ghi
    Record Management Services (RMS)
    các dịch vụ quản lý hồ sơ, bản ghi
    Reference Model of Data Management (RMDM)
    mô hình quản lý dữ liệu chuẩn
    Regional Telecommunications Management (RTM)
    Quản lý Viễn thông khu vực
    relational database management (RDBMS)
    hệ (thống) quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ
    relational database management (RDBMS)
    hệ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
    relational management
    quản lý quan hệ
    Relational/Remote Data Base Management System (RDBMS)
    hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ/đầu xa
    Remote Document Management (RDM)
    quản lý tư liệu từ xa
    remote management
    quản lý từ xa
    Remote Management Facility (RMF)
    phương tiện quản lý từ xa
    resource management
    quản lý tài nguyên
    resource management
    sự quản lý nguồn
    resource management
    sự quản lý tài nguyên
    Resource Management (RM)
    quản lý tài nguyên
    revision management
    quản lý bản sửa đổi
    revision management
    quản lý phiên bản
    risk management
    sự quản lý rủi ro
    RMON-Management Information Base (RMON-MIB)
    kho thông tin quản lý của giám sát mạng từ xa
    RMS (recordmanagement services)
    dịch vụ quản lý bản ghi
    RMS (recoverymanagement support)
    hỗ trợ quản lý hồi phục
    RMS (RecoveryManagement Support)
    hỗ trợ quản lý phục hồi
    Routing Table Management Protocol
    giao thức quản lý bảng định tuyến
    Routing Table Management Protocol
    giao thức quản lý bảng đường truyền
    RSM (realstorage management)
    sự quản lý bộ nhớ thực
    RTMP (routingTable Management Protocol)
    giao thức quản lý bảng danh tuyến
    RTMP (routingTable Management Protocol)
    giao thức quản lý bảng đường truyền
    Secret key-management for internet protocol [sun] (SKIP)
    Quản lý khóa đơn giản cho các giao thức Internet[Sun]
    secure access management (MT)
    quản lý truy cập an toàn
    Security Function Management (SFM)
    quản lý chức năng an ninh
    security management
    quản lý an ninh
    security management
    quản lý bảo mật
    Security management centre (SMC)
    trung tâm quản lý an ninh
    Selective Traffic Management (STM)
    quản lý lưu lượng có chọn lọc
    Service management / Spectrum management (SM)
    Quản lý dịch vụ /Quản lý phổ
    Service management access function (SMAF)
    chức năng truy nhập quản lý dịch vụ
    Service management agent function (SMAF)
    chức năng đại lý (tác nhân) quản lý dịch vụ
    Service management agent function (TMN) (SMAF)
    Chức năng của cơ quan quản lý dịch vụ (TMN)
    Service Management Function (SMF)
    Chức năng quản lý dịch vụ (TMN)
    service management system
    hệ (thống) quản lý dịch vụ
    Service Management System (SMS)
    hệ thống quản lý dịch vụ
    Shared Management Knowledge (SMK)
    kiến thức quản lý dùng chung
    Signal Management System (Tektronix) (SMS)
    Hệ thống quản lý tín hiệu ( Tektronix)
    signaling network management system
    tín hiệu quản lý mạng (lưới) báo hiệu
    Signalling link management (SLP)
    quản lý tuyến kết nối báo hiệu
    Signalling Route Management (SRM)
    quản lý hành trình báo hiệu
    Signalling traffic Management (STM)
    quản lý lưu lượng báo hiệu
    Simple gateway management/Monitoring Protocol (SGMP)
    Giao thức quản lý /Giám sát cổng mạng đơn giản
    Simple Management Protocol (SMP)
    giao thức quản lý đơn giản
    simple network management
    giao thức quản lý mạng đơn
    Simple Network Management Protocol (SNMP)
    giao thức quản lý mạng đơn giản
    Simple Network Management Protocol version 2 (IETF) (SNMPV2)
    Giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (LEFT)
    SMF (systemmanagement facilities)
    các phương tiện quản lý hệ thống
    SMI (structureof management information)
    cấu trúc thông tin quản lý
    SMM (systemmanagement mode)
    chế độ quản lý hệ thống
    SMM (systemmanagement monitor)
    bộ giám sát quản lý hệ thống
    SMS (storagemanagement services)
    dịch vụ quản lý bộ nhớ
    SMT (StationManagement)
    quản lý trạm
    SNMP (SimpleNetwork Management Protocol)
    giao thức quản lý mạng đơn giản
    Society for information management (SIM)
    hiệp hội quản lý thông tin
    Software Configuration and Library Management [IBM] (SCLM)
    Quản lý thư viện và cấu hình phần mềm [IBM]
    space management
    quản lý không gian
    space management
    sự quản lý không gian (lưu trữ)
    Specific Management Functions Areas (SMFA)
    các vùng chức năng quản lý đặc trưng
    Specific Management Information Service Element (SMISE)
    môi trường dịch vụ thông tin quản lý đặc trưng
    spectrum management
    quản lý tần số
    spectrum management
    sự quản lý phổ
    Spectrum Management Methodology (SMM)
    hệ phương pháp quản lý phổ
    Standard Automated Material Management System (SAMMS)
    hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
    Standard Management system (SS7) (SMS)
    Hệ thống quản lý tiêu chuẩn (SS7)
    State Management Function (STMF)
    chức năng quản lý trạng thái
    Station Management (SMT)
    quản lý trạm
    storage management cycle
    chu kỳ quản lý bộ nhớ
    Storage management data requester (SMDR)
    bộ yêu cầu dữ liệu quản lý bộ nhớ
    Storage Management Engine (SME)
    thiết bị quản lý bộ nhớ
    Storage Management Services (NetWare(SMS)
    Các dịch vụ quản lý bộ nhớ [Netware]
    storage management services (SMS)
    dịch vụ quản lý bộ nhớ
    Storage Management Services Device Interface (SMSDI)
    giao diện thiết bị các dịch vụ quản lý bộ nhớ
    Storage Management Services Protocol (SMSP)
    giao thức của các dịch vụ quản lý bộ nhớ
    storage management subsystem (SMS)
    hệ thống con quản lý bộ nhớ
    Strategic Management Information Plan (SMIP)
    kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược
    structure of management information (SMI)
    cấu trúc thông tin quản lý
    Structure of Management interrupt (SMI)
    cấu trúc của thông tin quản lý
    surface water management
    sự quản lý nước bề mặt
    system management
    quản lý hệ thống
    system management
    sự quản lý hệ thống
    System management application part (SMAP)
    phần ứng dụng quản lý hệ thống
    system management facilities (SMF)
    các phương tiện quản lý hệ thống
    System Management In (SMI)
    Ngắt quản lý hệ thống [Intel]
    System Management Information Service (SMIB)
    dịch vụ thông tin quản lý hệ thống
    System Management Interface Tool (IBM) (SMIT)
    Công cụ Giao diện của quản lý hệ thống [IBM]
    system management mode
    chế độ quản lý hệ thống
    system management mode (SMM)
    chế độ quản lý hệ thống
    system management monitor (SMM)
    bộ giám sát quản lý hệ thống
    System Management Protocol Data Unit (SMPDU)
    PDU tin quản lý hệ thống
    System Management Random Access Memory (SMRAM)
    RAM quản lý hệ thống
    systems management
    sự quản lý hệ thống
    Systems management application Entity (SMAE)
    thực thể ứng dụng quản lý các hệ thống
    Systems management application service element (SMASE)
    môi trường dịch vụ ứng dụng của quản lý các hệ thống
    systems management function
    chức năng quản lý hệ thống
    Systems Management Function (SMF)
    chức năng quản lý các hệ thống
    systems management functional area
    vùng chức năng quản lý hệ thống
    systems management functional unit
    khối chức năng quản lý hệ thống
    systems management functional unit
    khối quản lý hệ thống
    systems management operation
    điều hành quản lý hệ thống
    Systems Management Server (Microsoft) (SMS)
    Server quản lý các hệ thống [Microsoft]
    systems management service
    dịch vụ quản lý hệ thống
    Systems Management Service Interface (SMSI)
    giao diện dịch vụ quản lý các hệ thống
    systems-management
    quản lý hệ thống
    table management program
    chương trình quản lý bảng
    task management
    quản lý tác vụ
    task management
    sự quản lý công việc
    task management
    sự quản lý nhiệm vụ
    TE Management Meeting (TEM)
    Hội nghị quản lý TE
    Technical Document Management (TDM)
    quản lý tài liệu kỹ thuật
    Telecommunications Management Network (TMN)
    mạng quản lý viễn thông
    Telephone Message Management System (TMMS)
    hệ thống quản lý tin báo qua điện thoại
    Telephone/Transport Management System (TMS)
    hệ thống quản lý điện thoại/chuyển tải
    Terminal Data/Display Management System (TDMS)
    Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
    Terminal Management (TM)
    quản lý đầu cuối
    Test Management PDU (TM-PDU)
    PDU quản lý đo thử
    test management protocol
    giao thức quản lý kiểm thử
    test management protocol
    giao thức quản lý kiểm tra
    test management protocol
    giao thức quản lý test
    Test Management Protocol (ATM(TMP)
    giao thức quản lý đo thử
    Test/Traffic Management Function (TMF)
    chức năng quản lý đo thử/lưu lượng
    Text Information Management System (TIMS)
    các hệ thống quản lý thông tin văn bản
    text management
    sự quản lý văn bản
    time (maintenancemanagement)
    thời gian (quản lý bảo dưỡng)
    Total Quality Management System
    hệ quản lý chất lượng toàn bộ
    traffic management
    quản lý giao thông (trên mạng)
    traffic management
    sự quản lý giao thông
    Traffic Management (ATM) (TM)
    quản lý lưu lượng
    Traffic Management Center (TMC)
    trung tâm quản lý lưu lượng
    Traffic Management Sub-Working Group (TMSWG)
    phân nhóm công tác quản lý lưu lượng
    traffic management system
    hệ thống quản lý vận tải
    transaction management
    sự quản lý giao dịch
    transaction management software
    phần mềm quản lý giao dịch
    Transmission Resource Management (TRM)
    quản lý tài nguyên truyền dẫn
    UNI Management Entity (ATM) (UME)
    Thực thể quản lý UNI
    unified management
    quản lý thống nhất
    Unified Network Management Architecture (UNMA)
    cấu trúc quản lý mạng hợp nhất
    urban water management
    sự quản lý nước thành phố
    user interface management system (UIMS)
    hệ thống quản lý giao diện người dùng
    User Interface Management System (UIMS)
    hệ thống quản lý giao diện người sử dụng
    User Profile Management (IBM) (UPM)
    Quản lý hồ sơ người sử dụng (IBM)
    version management
    quản lý phiên bản
    virtual memory management
    quản lý bộ nhớ ảo
    virtual storage management
    quản lý bộ trữ ảo
    virtual storage management (VSM)
    sự quản lý bộ nhớ ảo
    VSM (virtualstorage management)
    sự quản lý bộ nhớ ảo
    waste Avoidance and, Management Act
    luật quản lý và hủy bỏ chất thải
    waste management
    quản lý chất thải
    Waste Management Officer
    nhân viên quản lý chất thải (ký hiệu nghề nghiệp)
    water management
    sự quản lý nguồn nước
    water management
    sự quản lý nước
    water management balance
    cân bằng quản lý nước (sử dụng)
    Web-Based Enterprise Management (WBEM)
    Quản lý doanh nghiệp dựa trên Web
    Y-Net Management Unit (YMU)
    Khối quản lý mạng Y
    sự điều khiển
    factory management
    sự điều khiển nhà máy
    plant management
    sự điều khiển nhà máy
    production management
    sự điều khiển sản xuất
    works management
    sự điều khiển nhà máy
    sự điều hành
    sự quản lý
    access management
    sự quản lý truy nhập
    advanced power management (APM)
    sự quản lý nguồn cải tiến
    auxiliary storage management
    sự quản lý bộ nhớ phụ
    buffer management
    sự quản lý bộ đệm
    capital management
    sự quản lý vốn
    code management
    sự quản lý mã
    communication management
    sự quản lý truyền thông
    configuration management (CM)
    sự quản lý cấu hình
    construction management
    sự quản lý thi công
    disk management
    sự quản lý đĩa
    dynamic print management
    sự quản lý in động
    electronic data management (EDM)
    sự quản lý dữ liệu điện tử
    external page storage management
    sự quản lý bộ nhớ trang ngoài
    file management
    sự quản lý tập tin
    file management
    sự quản lý tệp
    financial management
    sự quản lý tài chính
    function management (FM)
    sự quản lý chức năng
    global lock management
    sự quản lý khóa toàn cục
    housing management
    sự quản lý nhà ở
    information management
    sự quản lý thông tin
    information resource management (lRM)
    sự quản lý tài nguyên thông tin
    integral water management
    sự quản lý nước tổng thể
    interaction management
    sự quản lý tương tác
    IRM (informationresources management)
    sự quản lý tài nguyên thông tin
    job management
    sự quản lý công việc
    key management
    sự quản lý khóa
    key management
    sự quản lý phím
    labour management
    sự quản lý lao động
    layer management
    sự quản lý lớp
    local lock management
    sự quản lý khóa cục bộ
    lock management
    sự quản lý khóa
    man-power management
    sự quản lý nhân công
    management by exception
    sự quản lý theo ngoại lệ
    management of materials and equipment
    sự quản lý vật tư
    memory management
    sự quản lý bộ nhớ
    network management
    sự quản lý mạng
    operative management
    sự quản lý vận hành
    page memory management
    sự quản lý bộ nhớ trang
    performance management
    sự quản lý hiệu suất
    peripheral management
    sự quản lý ngoại vi
    PFM (Programfault management)
    sự quản lý lỗi chương trình
    PIM (productinformation management)
    sự quản lý thông tin sản phẩm
    power management
    sự quản lý nguồn
    process management
    sự quản lý quá trình
    product information management (PIM)
    sự quản lý thông tin sản phẩm
    production management
    sự quản lý sản xuất
    program fault management (PRM)
    sự quản lý sai hỏng chương trình
    program management
    sự quản lý chương trình
    project management (building)
    sự quản lý dự án (xây dựng)
    projection management
    sự quản lý dự án
    property management
    sự quản lý tài sản
    quality management
    sư quản lý chất lượng
    queue management
    sự quản lý hàng đợi
    real storage management (RSM)
    sự quản lý bộ nhớ thực
    resource management
    sự quản lý nguồn
    resource management
    sự quản lý tài nguyên
    risk management
    sự quản lý rủi ro
    RSM (realstorage management)
    sự quản lý bộ nhớ thực
    space management
    sự quản lý không gian (lưu trữ)
    spectrum management
    sự quản lý phổ
    surface water management
    sự quản lý nước bề mặt
    system management
    sự quản lý hệ thống
    systems management
    sự quản lý hệ thống
    task management
    sự quản lý công việc
    task management
    sự quản lý nhiệm vụ
    text management
    sự quản lý văn bản
    traffic management
    sự quản lý giao thông
    transaction management
    sự quản lý giao dịch
    urban water management
    sự quản lý nước thành phố
    virtual storage management (VSM)
    sự quản lý bộ nhớ ảo
    VSM (virtualstorage management)
    sự quản lý bộ nhớ ảo
    water management
    sự quản lý nguồn nước
    water management
    sự quản lý nước

    Kinh tế

    ban điều hành
    management representations
    sự giải trình của ban điều hành
    senior management
    ban quản trị, ban điều hành cấp cao


    ban quản trị
    senior management
    ban quản trị, ban điều hành cấp cao
    chức giám đốc
    chức quản lý
    điều khiển
    joint management
    điều khiển chung
    joint management
    sự điều khiển chung
    nhân viên quản lý
    management development
    bồi dưỡng nhân viên quản lý
    management discretion
    quyền hạn xử lý của nhân viên quản lý
    management levels
    các cấp nhân viên quản lý
    management movement
    các cấp nhân viên quản lý
    management prerogatives
    đặc quyền của nhân viên quản lý
    management shares
    cổ phiếu của nhân viên quản lý công ty
    shakedown in management staff
    sự giảm bớt số nhân viên quản lý
    top management
    cán bộ, viên chức, nhân viên quản lý tối cao
    upper management
    nhân viên quản lý cấp cao
    wages of management
    tiền lương (của nhân viên) quản lý
    nhân viên chủ quản
    phòng quản lý
    management simulation
    thí nghiệm mô phỏng quản lý kinh doanh
    quản trị
    management contract
    hợp đồng quản trị
    member of the board of management
    thành viên hội đồng quản trị
    senior management
    ban quản trị, ban điều hành cấp cao
    Travel Management Center
    trung tâm quản trị du hành
    yield management
    quản trị hiệu suất lời
    quản lý
    account management group
    nhóm kế toán quản lý
    account management group
    nhóm quản lý khách hàng (của công ty quảng cáo, tiếp thị...)
    accounting management
    quản lý kế toán
    administration management cost
    chi phí quản lý hành chính
    administrative management
    quản lý hành chánh
    advertising management
    quản lý quảng cáo
    advisory services to management
    dịch vụ tư vấn quản lý
    aid management
    quản lý viện trợ
    American Management Association
    Hiệp hội Quản lý Mỹ
    asset management
    quản lý tài sản
    asset management account
    tài khoản quản lý tài sản
    asset-liability management
    quản lý quan hệ tài sản-công nợ
    asset-liability management
    sự quản lý tài sản có và nợ
    board of management
    ban quản lý
    brand management
    sự quản lý nhãn hiệu
    British institute of Management
    Học viện Quản lý Anh
    budget management
    quản lý ngân sách
    business management
    quản lý kinh doanh
    business management
    quản lý xí nghiệp
    business management cost
    chi phí quản lý kinh doanh
    cash management
    quản lý kho bạc
    cash management
    quản lý tiền mặt
    cash management account
    chương mục quản lý quỹ (tiền mặt)
    cash management service
    dịch vụ quản lý tiền mặt
    centralized management
    sự quản lý tập trung
    closed-end management company
    công ty quản lý định hạn
    co-management
    sự cùng quản lý
    commercial management
    quản lý thương nghiệp
    company management
    quản lý công ty
    contingency management
    quản lý ứng biến
    contract management
    quản lý hợp đồng
    corporate management
    sự quản lý xí nghiệp
    cost management
    quản lý phí tổn
    cost of management
    phí quản lý kinh doanh
    credit management
    quản lý cho vay
    crisis management
    sự quản lý khủng hoảng
    currency management
    quản lý tiền tệ
    data base management
    sự quản lý cơ sơ dữ liệu
    data processing management
    quản lý xử lý số liệu
    debt management
    sự quản lý nợ
    decentralized management
    quản lý phi tập trung (kinh doanh)
    decentralized management
    sự quản lý phân quyền
    decision school of management
    trường phái quyết định quản lý
    demand management
    sự quản lý mức cầu
    democratic management in enterprises
    quản lý dân chủ trong xí nghiệp
    dictatorial management
    quản lý độc tài
    direct management
    sự quản lý trực tiếp
    drifting sales management
    phương thức quản lý bán hàng chậm rãi
    earnings of management
    tiền lương quản lý
    economic management
    quản lý kinh tế
    effective management
    sự quản lý hiệu quả
    enterprise management
    quản lý xí nghiệp
    expense on operating management
    chi phí quản lý kinh doanh
    facilities management
    sự quản lý thiết bị
    file management
    sự quản lý tệp dữ liệu
    financial management
    sự quản lý tài chính
    financial management information system
    hệ thống thông tin quản lý tài chính
    functional management
    quản lý chức năng
    fund management
    sự quản lý vốn
    general management
    quản lý chung, tổng quát
    general management trust
    tín thác (đầu tư) quản lý thông thường
    higher management
    đội ngũ quản lý cao cấp
    hotel management
    quản lý khách sạn
    household management
    quản lý việc nhà
    human resource management
    quản lý nguồn lực con người
    human resource management
    quản lý nguồn nhân lực
    human resource management process
    quá trình quản lý nguồn nhân lực
    human resources management
    quản lý nguồn lực con người
    human resources management
    quản lý nguồn nhân lực
    ill management
    sự quản lý tồi
    industrial management
    quản lý công nghiệp
    information management
    quản lý thông tin
    instrument and tools for management
    thiết bị, dụng cụ quản lý
    inventory management
    sự quản lý hàng tồn kho
    investment management
    quản lý (tổ hợp chứng khoán) đầu tư
    is management
    sự quản lý kinh doanh kém
    is management
    sự quản lý tồi
    joint management
    đồng quản lý
    joint management
    quản lý chung
    joint management
    sự đồng quản lý
    joint management
    sự quản lý chung
    key management
    quản lý bộ khóa (mã số)
    labour management
    quản lý lao động
    labour management
    quản lý (số ngạch) lao động
    line and staff management
    quản lý nhân viên và nghiệp vụ
    line and staff management
    quản lý phân tuyến và nhân sự
    line and staff management
    quản lý chuyên môn và nhân sự
    line management
    quản lý nghiệp vụ (các cấp phụ trách)
    line management
    quản lý tuyến sản xuất
    liquidity management
    quản lý khả năng tiền mặt
    liquidity management
    sự quản lý khả năng tiền mặt
    management account
    báo cáo kế toán quản lý
    management accountant
    nhân viên kế toán quản lý
    management action reporting system
    chế độ báo cáo hành động quản lý
    management advisory services
    dịch vụ tư vấn quản lý
    management agreement
    thỏa ước quản lý
    management auditor
    viên thanh tra quản lý
    management bank
    ngân hàng quản lý
    management by control
    quản lý bằng cách kiểm soát
    management by crisis
    quản lý qua khủng hoảng
    management by crisis
    quản lý ứng cấp
    management by exception
    quản lý ngoại lệ
    management by exception
    sự quản lý theo nguyên tắc ngoại lệ
    management by objectives
    quản lý mục tiêu
    management by results
    quản lý theo thành quả
    management charge
    phí quản lý
    management charges
    chi phí quản lý kinh doanh
    management committee
    ban quản lý
    management company
    công ty quản lý
    management consultancy
    cố vấn quản lý
    management consultancy
    công ty tư vấn quản lý
    management consultancy
    công ty tư vấn quản lý xí nghiệp
    management consultancy
    công việc cố vấn quản lý
    management consultant
    cố vấn quản lý xí nghiệp
    management consultant
    người tư vấn quản lý
    management consultant company
    công ty tư vấn quản lý
    Management Consultant's Association
    Hiệp hội Các nhà tư vấn Quản lý
    management consulting
    tư vấn quản lý xí nghiệp
    management control
    quản lý kinh doanh
    management cost
    phí quản lý
    management decisions
    các quyết định về quản lý
    management development
    bồi dưỡng nhân viên quản lý
    management development
    phát triển tài năng quản lý
    management discretion
    quyền hạn xử lý của nhân viên quản lý
    management efficiency
    hiệu quả quản lý
    management fee
    hoa hồng quản lý
    management fee
    phí quản lý
    management functions
    các chức năng quản lý
    management game
    sách lược quản lý
    management game
    trò chơi quản lý
    management guide
    sổ tay quản lý
    management index
    chỉ số quản lý
    management information system
    hệ thống thông tin quản lý
    management letter
    thư xác nhận của nhà quản lý
    management letter
    văn thư về việc quản lý
    management levels
    các cấp nhân viên quản lý
    management levels
    văn thư về việc quản lý
    management movement
    các cấp nhân viên quản lý
    management movement
    cuộc vận động quản lý xí nghiệp
    management objectives
    các mục tiêu quản lý
    management of direct cost
    sự quản lý phí tổn gián tiếp
    management of foreign exchange
    quản lý ngoại hối
    management of indirect cost
    sự quản lý phí tổn gián tiếp
    management of public finance
    quản lý tài chính công
    management operating system
    hệ thống vận hành quản lý
    management overheads
    chi phí quản lý gián tiếp
    management participation
    sự tham gia quản lý
    management planning
    sự kế hoạch hóa quản lý
    management policy
    chính sách quản lý
    management prerogatives
    đặc quyền của nhân viên quản lý
    management process
    quá trình quản lý
    management process
    thủ tục quản lý
    management ratio
    tỷ số để quản lý
    management ratio
    tỷ số quản lý
    management ratios
    tỉ suất trên quản lý
    management report
    báo cáo quản lý
    management revolution
    cách mạng quản lý
    management right
    quyền quản lý, quyền kinh doanh
    management roles
    các vai trò quản lý
    management school
    trường quản lý (kinh doanh)
    management science
    quản lý học
    management share
    cổ phiếu của người quản lý
    management shares
    cổ phần quản lý
    management shares
    cổ phiếu của nhân viên quản lý công ty
    management simulation
    thí nghiệm mô phỏng quản lý kinh doanh
    management specialization
    chuyên môn hóa quản lý
    management style
    phong cách quản lý
    management style
    phương thức quản lý
    management support
    hỗ trợ quản lý
    management team
    ban quản lý
    management team
    tổ quản lý
    management terms
    thuật ngữ quản lý
    management through cost
    quản lý phí tổn
    management tool
    công cụ quản lý
    management training
    đào tạo cán bộ quản lý
    management trust
    tín thác quản lý
    manufacturing management
    quản lý sản xuất
    marketing management
    quản lý tiếp thị
    method of management
    phương pháp quản lý
    middle management
    đội ngũ quản lý cấp trung
    money management
    người quản lý quỹ
    money market management
    quản lý thị trường tài chính
    multinational marketing management
    quản lý tiếp thị của công ty đa quốc gia
    multiple management
    chế độ quản lý nhiều tầng cấp
    office management
    quản lý văn phòng
    office management
    quản lý hành chính
    Office of Management and budget
    Cục quản lý Hành chính và Ngân Sách
    open-end management company
    công ty quản lý không hạn chế
    open-end management company
    công ty quản lý ngỏ
    operating management
    quản lý kinh doanh
    operation management
    sự quản lý nghiệp vụ
    organizational management
    quản lý tổ chức
    overall management
    quản lý toàn diện
    personal management
    quản lý nhân sự
    personal management
    quản lý riêng
    personnel management
    quản lý nhân sự
    physical distribution management
    sự quản lý phân phối hàng hóa
    plant management
    sự quản lý xưởng sản xuất
    portfolio management
    quản lý tổ hợp đầu tư
    portfolio management
    quản lý chứng khoán có giá
    portfolio management
    quản lý danh mục đầu tư
    price management mechanism
    cơ chế quản lý giá cả
    product management
    quản lý sản phẩm
    production management
    quản lý sản xuất
    production management system
    chế độ quản lý sản xuất
    programme management information system
    hệ thống thông tin quản lý kế hoạch
    programmed management
    sự quản lý có kế hoạch
    project management
    quản lý dự án
    project management
    quản lý dự án (công trình)
    rationalization of management
    hợp lý hóa quản lý
    record management
    quản lý hồ sơ
    record management
    quản lý hồ sơ (quảng cáo)
    result-oriented management
    quản lý hướng vào mục tiêu thành quả
    risk management
    quản lý rủi ro
    sales management
    sự quản lý bán hàng
    scientific management
    quản lý một cách khoa học
    scientific management
    phương pháp quản lý khoa học
    self-management
    quyền quản lý tự chủ
    self-management
    sự tự (mình) quản lý
    shakedown in management staff
    sự giảm bớt số nhân viên quản lý
    shop management
    quản lý (phân) xưởng
    shop management
    quản lý cửa hàng
    specialize management trust
    công ty tín thác quản lý chuyên nghiệp hóa
    staff management
    sự quản lý nhân viên
    stock management
    sự quản lý hàng tồn trữ
    supervisory management
    quản lý công việc giám sát
    supply management
    quản lý cung ứng
    system management
    quản lý theo hệ thống
    systems management
    quản lý theo hệ thống
    time management
    quản lý thời gian làm việc
    time management
    sự quản lý thời gian làm việc (của cá nhân)
    top management
    ban quản lý tối cao
    top management
    cán bộ, viên chức, nhân viên quản lý tối cao
    top management
    đội ngũ quản lý cao cấp
    total quality management
    quản lý chất lượng toàn diện
    upper management
    đội ngũ quản lý cao cấp
    upper management
    nhân viên quản lý cấp cao
    wages of management
    tiền lương (của nhân viên) quản lý
    wages of management
    tiền lương quản lý
    sự chi phối
    sự kinh doanh
    joint management
    sự kinh doanh liên kết
    việc quản lý
    management letter
    văn thư về việc quản lý
    management levels
    văn thư về việc quản lý
    xử lý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Managing, control, supervision, manipulation, handling,direction, directing, directorship, administration, government,conduct, governance, operation, running, superintendence,command, guidance, stewardship: The management of the companyis in your hands.
    Administration, executive(s), bosses,directors, board (of directors), directorate, Colloq (top)brass: The management believes that you are the right personfor the job.

    Oxford

    N.
    The process or an instance of managing or being managed.2 a the professional administration of business concerns, publicundertakings, etc. b the people engaged in this. c (prec. bythe) a governing body; a board of directors or the people incharge of running a business, regarded collectively.
    (usu.foll. by of) Med. the technique of treating a disease etc.

    =====Trickery; deceit.=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X