• (đổi hướng từ Uncorked)
    /ʌη´kɔ:k/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở nút, tháo nút (chai)
    to uncork a bottle
    mở nút chai
    (thông tục) thổ lộ; bộc lộ; phơi bày (tâm tình)
    to uncork one's feelings
    thổ lộ tâm tình

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mở nút
    tháo nút

    Kinh tế

    chưa đóng nút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X