• /´ʌndər¸a:m/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phía dưới cánh tay, dọc theo phía dưới cánh tay
    (thuộc) nách; trong nách, cho nách
    underarm hair
    lông nách
    underarm perspiration
    mồ hôi nách
    Bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underhand
    underarm bowling
    ném bóng dưới tầm vai

    Phó từ

    Bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...) (như) underhand

    Danh từ

    Nách
    Nách áo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X