• /¸pə:spi´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mồ hôi; sự đổ mồ hôi
    to be bathed in perspiration
    mồ hôi ướt như tắm
    to break into perspiration
    toát mồ hôi

    Chuyên ngành

    Y học

    ra mồ hôi

    Kinh tế

    sự chảy mồ hôi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X