• /´ʌndə¸dɔg/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( the underdog) bên thua; người bị thu thiệt; nước bị thua thiệt (trong trận đánh nhau..)
    Người dưới, người lép vế
    Con chó bị thua (khi cắn nhau)
    (thông tục) nạn nhân của sự bất công

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    favorite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X