• /´ʌndə¸si:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm
    undersea exploration
    thăm dò dưới mặt biển

    Phó từ

    Dưới nước
    photographs taken
    ảnh chụp dưới nước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dưới mặt biển

    Kỹ thuật chung

    dưới biển
    undersea delta
    châu thổ dưới biển
    undersea device
    thiết bị lặn dưới biển
    undersea pipeline
    đường ống dưới biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X