• /´ʌndə¸sə:fis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phía dưới, mặt dưới

    Tính từ

    Tồn tại dưới bề mặt, vận động dưới bề mặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X