• /´ʌndə¸said/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cạnh dưới

    Ô tô

    mặt bên dưới xe (gầm xe)

    Kỹ thuật chung

    cánh dưới
    cánh nằm (của đứt gãy)
    mặt dưới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X