• /¸ʌndə´ni:θ/

    Thông dụng

    Giới từ

    Dưới, bên dưới (vị trí)
    the coin rolled underneath the piano
    đồng tiền lăn vào gầm chiếc pianô
    Dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới chiêu bài

    Phó từ

    Ở dưới, bên dưới, ở phía dưới
    he seems bad-tempered but he's very soft-hearted underneath
    ông ta có vẻ nóng tính nhưng bên trong lại là một con người rất đa cảm

    Danh từ

    Gầm, mặt dưới, phần dưới
    the underneath of a car
    gầm xe

    Tính từ

    Thấp; ở phía dưới
    Kín; kín đáo
    underneath meaning
    nghĩa ẩn; hàm ý

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ở dưới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb, preposition
    beneath , bottom , covered , lower , neath , nether , under

    Từ trái nghĩa

    adverb, preposition
    above , over , up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X