• /¸ʌndis´tɔ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị vặn, không bị méo mó
    Không bị bóp méo, không bị xuyên tạc

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    không bị méo

    Kỹ thuật chung

    không méo
    maximum undistorted power output
    công suất ra không méo cực đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X