-
Unostentatious
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
Không phô trương, không khoe khoang, không bày vẽ, không làm cho người khác phải để ý, giản dị
- unostentatious wedding
- đám cưới giản dị không bày vẽ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ