-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- discreet , down , down home , easy-going , folksy * , free-spirited , homey * , humble , inelaborate , laid-back * , lowly , modest , plain , prosaic , straightforward , unaffected , unambitious , unassuming , unbeautified , uncomplex , unembellished , unimposing , unobtrusive , unostentatious , unpresumptuous , unspoiled , up front , simple , unpretending
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ