• /ˈwɛdɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lễ cưới, lễ kết hôn; hôn lễ
    a wedding anniversary
    kỉ niệm ngày cưới
    a wedding dress
    áo cưới
    a wedding present
    đồ mừng cưới


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    divorce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X