• /ʌn´pɛəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có cặp, không có đôi
    (giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan (như) gan, dạ dày...)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không thành cặp

    Kỹ thuật chung

    lẻ cặp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    azygous , odd , single , uncoupled , unmatched

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X