• (đổi hướng từ Uncoupled)
    /ʌη´kʌpl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thả (chó...) ra không buộc thành cặp nữa
    Tháo, bỏ móc (toa xe lửa..)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tách ra

    Giao thông & vận tải

    cắt móc
    không ghép nối
    tháo móc

    Điện lạnh

    không phép

    Kỹ thuật chung

    không liên kết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X