• /ʌn´mætʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể sánh kịp, không có gì bằng, vô song, vô địch
    unmatched in eloguence
    chưa ai sánh kịp về tài hùng biện
    Lẻ đôi, lẻ bộ
    Không trọn bộ, tản mát
    Không ai địch nổi
    Không ai ngang tài, ngang sức

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không so khớp
    không xứng

    Kỹ thuật chung

    không bằng
    không đối xứng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X