• /¸ʌnprə´vaidid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có, thiếu
    unprovided with money
    không có tiền
    Không có phương tiện, không có cách
    unprovided for
    vô kế khả thi
    Chưa sẵn sàng
    Không dự kiến
    Khộngđươc trang bị
    Không chuẩn bị trước, không liệu trước
    Không được cấp cho, không được cung cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X