• (đổi hướng từ Unreeled)
    /ʌn´ri:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X