-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- disentangle , free , loose , loosen , ravel , separate , slacken , unbend , uncoil , unfurl , unravel , unreel , unroll , untwine , untwist , unwrap , calm down * , ease off * , loosen up , quiet down , quieten , recline , rest , sit back , slow down , take a break , take it easy , wind down , play out , relax , undo , untangle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ