• /ʌn´waind/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .unwound

    Tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn)
    to unwind a ball of string
    tháo một cuộn dây

    Nội động từ

    (thông tục) nghỉ ngơi thư giãn sau một thời gian lao động, căng thẳng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) tháo ra, trải ra (vật đã cuộn)

    Vật lý

    trải ra

    Xây dựng

    quay trở lại

    Kỹ thuật chung

    quay trả lại
    tháo ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X