• /ʌn´sætis¸faid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không cảm thấy hài lòng, không cảm thấy vừa ý; không thoả mãn, chưa phỉ
    Chưa tin chắc, còn ngờ
    to be unsatisfied about something
    còn ngờ điều gì


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X