• (đổi hướng từ Unsealing)
    /ʌn'sil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, bóc (dấu niêm phong...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to unseal someone's eyes
    (nghĩa bóng) mở mắt cho ai, làm cho ai tỉnh ngộ

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X